STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89291 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG MINH |
0803/QM
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2022
|
|
89292 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) kẹp ngón tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
411.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
89293 |
Máy đo nồng độ bão hoà oxy trong máu cầm tay (SPO2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
02/2023/PLTTBYT-YES
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
89294 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020335/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
89295 |
Máy đo nồng độ bão hòa Oxy trong máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ NTH |
012022PL/NTH
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|