STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89301 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu và đo nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA |
02/2022/Maika
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
89302 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu và đo nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2405A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
89303 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020335/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
89304 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu đeo cổ tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020335/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
89305 |
Máy đo nồng độ Bilirubin qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-007-M&B
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|