STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89306 |
Máy đo nồng độ Bilirubin qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-007-M&B
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
89307 |
Máy đo nồng độ CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
415/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
89308 |
Máy đo nồng độ cồn trong hơi thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/167
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2023
|
|
89309 |
Máy đo nồng độ Glucose, Axit Uric, Cholesterol trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0410 /200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
89310 |
Máy đo nồng độ Glucose, Axit Uric, Cholesterol trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
03/2022-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|