STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89311 |
Máy đo nồng độ Heparin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
371/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
89312 |
Máy đo nồng độ o xy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1165/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
89313 |
Máy đo nồng độ Ô xy và nhịp tim trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0596PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
89314 |
Máy đo nồng độ oxi (Jumper Pulse Oximeter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
13321/210000003/PCBPL-BYT
|
Bà Trần Thị Bích Đào |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
89315 |
Máy đo nồng độ oxi (Oximeter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
13621/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|