STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89321 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
21/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
89322 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
21/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
89323 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
21/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
89324 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
21/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
89325 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
21/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|