STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89326 |
Máy đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
17052022/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
89327 |
Máy đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
04-0111/2023/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
89328 |
Máy đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
01-1103/2024/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
89329 |
Máy đo nồng độ oxy trong mô não và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
81/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
89330 |
Máy đo nồng độ ôxy (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018273 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|