STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89341 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa Spo2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2526/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
89342 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa SPO2 trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1937/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
89343 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa SPO2 trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
02/2022/SODEMA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
89344 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
20/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế Hà An Phát |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
89345 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1301/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|