STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89346 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
46721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV SX XÂY DỰNG MINH PHÚC |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
89347 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
320.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHẠM GIA NGUYỄN |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
89348 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
61521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI GIA LONG |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
89349 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
474.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
89350 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
462.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CARRIER VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|