STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89356 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2413A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
89357 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2467A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2022
|
|
89358 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2467A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2022
|
|
89359 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2581A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
89360 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
01/PL/MT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|