STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89361 |
Máy sốc tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/023
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
89362 |
Máy sốc tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
04-PL2023/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
89363 |
Máy sốc tim và phụ kiện bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
356/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
89364 |
Máy sốc tim và phụ kiện bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
356/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
89365 |
Máy sốc tim – phá rung tim cấy trong cơ thể, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0011/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|