STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89366 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 kẹp ngón tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
52921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
89367 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020335/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
89368 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2288A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
TRẦN THỊ CHINH |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
89369 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2291A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC ĐẠI LỘC |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
89370 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu dạng kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021587/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|