STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89381 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và nhịp tim (Máy đo nồng độ oxy) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021363/170000164/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
89382 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và nhịp tim (Tên thương mại: V-Trust Handheld Pulse Oximeter) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23038 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
89383 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
89384 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
89385 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|