STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89386 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
89387 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
89388 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và đo độ nhớt máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SPELETEI |
2605/2022/ SPELETEI
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
89389 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máy kẹp ngón tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
67221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
89390 |
Máy đo nồng độ oxy cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2406A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|