STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89396 |
Máy đo nồng độ oxy máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
875/190000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGÔ GIA PHÁT |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
89397 |
Máy đo nồng độ oxy máu SpO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1098/190000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
89398 |
Máy đo nồng độ oxy máu SpO2 cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1736/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
89399 |
Máy đo nồng độ oxy ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1984/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
89400 |
Máy đo nồng độ oxy ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1249/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|