STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89401 |
Máy đo nồng độ oxy máu SpO2 cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1736/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
89402 |
Máy đo nồng độ oxy ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1984/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
89403 |
Máy đo nồng độ oxy ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1249/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
89404 |
Máy đo nồng độ oxy ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2402A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
89405 |
Máy đo nồng độ Oxy ngón tay SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
52021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|