STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89411 |
Máy đo nồng độ oxy Spo2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2565/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN SƠN |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
89412 |
Máy đo nồng độ oxy SPO2 (sleep screener) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0310/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
89413 |
Máy đo nồng độ oxy SpO2 kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1832/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH INTER TRADE VG VIETNAM |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
89414 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1928 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
89415 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
001-XV/2018/17000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Xây Dựng Gia Quân |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|