STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89441 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
865/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
89442 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
001-VBPLC/VTM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
89443 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1256/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
89444 |
Máy Đo Nồng Độ Oxy Trong Máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
280524/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
28/05/2024
|
|
89445 |
Máy Đo Nồng Độ Oxy Trong Máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
140624/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|