STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89441 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58c/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
89442 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20220905/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
89443 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
04-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
89444 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
04/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
89445 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|