STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91356 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
012017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91357 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
432017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91358 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
07032018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91359 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
3011218/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91360 |
Mô Hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
01122018/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|