STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91361 |
Mô Hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
01122018/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91362 |
Mô hình nhựa in/ Printing Plastic Model |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
126.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
91363 |
Mô hình nhựa sáp/ Wax and Plastic Model |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
211.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
91364 |
Mô hình nhựa thạch cao/ Plaster (Gypsum) Model |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
211.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
91365 |
Mô hình nhựa thạch cao/ Plaster Model |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
126.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|