STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91381 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
91382 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
91383 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
91384 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
91385 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|