STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91406 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
002/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
91407 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
91408 |
Mỏ Vịt Khám Phụ Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2190A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MED-LIFE |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
91409 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
91410 |
Mỏ vịt khám phụ khoa (Disposable Vaginal Speculum) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
33/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|