STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91426 |
Mô-đun trung chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
91427 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 1200 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
91428 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 1500 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
91429 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 1800 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
91430 |
Mô-đun vận chuyển mẫu, 2100 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|