STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91461 |
Máy đo thân nhiệt dùng cho cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
14/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công Ty Tnhh Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Úc Việt |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
91462 |
Máy đo thân nhiệt kết hợp nhận diện khuôn mặt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
488.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUEEN ANN NHA TRANG |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
91463 |
Máy đo thân nhiệt kết hợp nhận diện khuôn mặt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
527.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN XUÂN QUANG |
Còn hiệu lực
23/10/2021
|
|
91464 |
Máy đo thân nhiệt kết hợp nhận diện khuôn mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2443/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ E-WTS |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
91465 |
Máy đo thân nhiệt kết hợp rửa tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
470.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|