STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91481 |
Móc nhựa dẻo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
01/2024/DVZ-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
91482 |
Móc phẫu thuật nhãn khoa sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
06/2023/DTG-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
91483 |
Móc thăm dò thần kinh, đầu 90 độ, có đầu tròn chống sang chấn thần kinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
02022024
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
91484 |
Móc thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/593
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
91485 |
Móc thanh quản 2 đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|