STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91491 |
Máy thụt rửa phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
08-PL/MB
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
91492 |
Máy thụt rửa phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
07-PL/MB
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
91493 |
Máy Thủy liệu đại tràng COLON THERAPY APPARATUS |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
495.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ KHANG |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
91494 |
Máy thủy tinh hóa phôi tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/05/2022
|
|
91495 |
Máy thủy tinh hóa phôi tự động và vật tư tiêu hao kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
06 - IMPLANTEX/2022
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|