STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91496 |
Móc đánh dấu (Marking Hooks) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MARA |
0035-2020/PL-MARA
|
Văn phòng đại diện Arthrex Singapore, PTE., LTd tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
91497 |
Móc định vị kim sinh thiết chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
07/2023/PLTTBYT-ATC
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
91498 |
Móc định vị kim sinh thiết chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
08/2023/PLTTBYT-ATC
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
91499 |
Móc định vị kim sinh thiết chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
12/2023/PLTTBYT-ATC
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
91500 |
Móc đốt phẫu thuật nội soi đơn cực và lưỡng cực, các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
1210/DND-2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|