STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91501 |
Móc định vị kim sinh thiết chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
12/2023/PLTTBYT-ATC
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
91502 |
Móc đốt phẫu thuật nội soi đơn cực và lưỡng cực, các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
1210/DND-2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
91503 |
Móc đốt đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181674 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
91504 |
Móc đúc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
01/2024/DVZ-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
91505 |
MOCAM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
309/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|