STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91526 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu và 1 que thu mẫu hầu họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91527 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu và 1 que thu mẫu hầu họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91528 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml, kèm 1 que thu mẫu hầu họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91529 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91530 |
Môi trường bảo quản, nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|