STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91531 |
Môi trường bảo quản, nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
91532 |
Môi trường bảo quản, nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/ PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
91533 |
Môi trường bắt tinh trùng Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
175/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
91534 |
Môi trường bắt tinh trùng Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
91535 |
Môi trường bất động tinh trùng (10% PVP in FertiCult TM Flushing medium) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
231106/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|