STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91536 |
Môi trường bất động tinh trùng (10% PVP in FertiCult TM Flushing medium) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
231106/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
91537 |
Môi trường bổ sung protein trong hỗ trợ sinh sản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2141/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91538 |
Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
16092022
|
|
Đã thu hồi
22/05/2023
|
|
91539 |
Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
11102022
|
|
Đã thu hồi
22/05/2023
|
|
91540 |
Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
11102022
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|