STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91541 |
Môi trường cấy thụ tinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
19-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
91542 |
Môi trường cấy thụ tinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
35-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
91543 |
Môi trường chọc hút noãn GM501 Flush |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
91544 |
Môi trường chọc hút và rửa noãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
569 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
91545 |
Môi trường chọc hút và rửa noãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|