STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91551 |
Môi trường chọn lọc tinh trùng gắn kết HA để ICSI |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS038/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
91552 |
Môi trường chọn lọc tinh trùng gắn kết HA để ICSI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91553 |
Môi trường chứa Hyaluronidase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1579 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
91554 |
Môi trường chứa Hyaluronidase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2456A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
91555 |
Môi trường chuẩn bị sẵn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190884 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|