STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91576 |
Môi trường dùng để phủ các môi trường trong đĩa nuôi cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2882A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
91577 |
Môi trường dùng để phủ đĩa nuôi cấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1589 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
91578 |
Môi trường Gradient GM501 Gradient 45% và 90% |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/06/2021
|
|
91579 |
Môi trường hỗ trợ thoát màng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91580 |
Môi trường hoạt hóa noãn GM508 CultActive |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|