STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91581 |
Môi trường hoạt hóa tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220330/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
91582 |
Môi trường hoạt hóa tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220329/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
91583 |
Môi trường hoạt hóa tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2668A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
91584 |
Môi trường hoạt hóa trứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220329/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
91585 |
Môi trường hoạt hóa trứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220330/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|