STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91611 |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển mẫu virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021419/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
91612 |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển mẫu virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021444/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực
19/09/2021
|
|
91613 |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển/bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021243/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Vietlab |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
91614 |
Môi trường lọc rửa tinh trùng (Ferticult Flushing 5x20ml) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
400/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
91615 |
Môi trường lọc rửa tinh trùng (Ferticult Flushing 5x20ml) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
400/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|