STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91616 |
Môi trường lọc rửa tinh trùng GM501 Sperm Air |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/06/2021
|
|
91617 |
Môi trường lọc rửa tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
170522/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
91618 |
Môi trường lọc rửa tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0505/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
91619 |
Môi trường lọc tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA026/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
91620 |
Môi trường lọc tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA016/170000073/ PCBPL-BYT (môi trường lọc tinh trùng)
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|