STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91641 |
Môi trường nuôi cấy Geri 50ml |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1983_CL-PL
|
Văn Phòng Đại Diện Merck Export Gmbh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
91642 |
Môi trường nuôi cấy Geri/Geri Medium |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2913-1S21/08/2019 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
91643 |
Môi trường nuôi cấy Mycobacteria |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221124-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
91644 |
Môi trường nuôi cấy Mycobacteria |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230207-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
91645 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện Enterobacteriaceae sinh carbapenemase (CPE) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220401-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|