STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91651 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
91652 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231113-01/BPL-MBD
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
91653 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231205-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
91654 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240227-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
91655 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240302-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2024
|
|