STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91661 |
Môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS037/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
91662 |
Môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA011/170000073/ PCBPL-BYT (môi trường cấy phôi)
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
91663 |
Môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
21-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/07/2022
|
|
91664 |
Môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
37-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
91665 |
Môi trường nuôi cấy phôi GM501 Cult with Gentamicin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|