STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91671 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
2251/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
91672 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1577.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
91673 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2912A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
91674 |
Môi trường nuôi cấy phôi nang |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
24-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
91675 |
Môi trường nuôi cấy phôi nang |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
39-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|