STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91691 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91692 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91693 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91694 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91695 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|