STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91731 |
Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2250/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
91732 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13-PL-TTB/BMXVN2018/170000087/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam. |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
91733 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
06.PL - BMXVN/170000087 - PCBPL.BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
91734 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12A-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|
91735 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
16A-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|