STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91746 | Phụ kiện đi kèm lồng ấp trẻ sơ sinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 136-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
91747 | Phụ kiện đi kèm lồng ấp trẻ sơ sinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 100-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
91748 | Phụ kiện đi kèm máy choáng điện tâm thần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 218-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
91749 | Phụ kiện đi kèm máy hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 110-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
91750 | Phụ kiện đi kèm máy hút thai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 140-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|