STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91786 | pocH-pack D | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 037/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
91787 | pocH-pack L | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 037/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
91788 | Polishers Kits-RA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
91789 | POLY SURGICAL ADHESIVE TAPE, cuộn 1/2 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 124-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
91790 | Polyester Abrasive Discs + Universal Polishers-RA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|