STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91791 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Chromogenic Coliform Agar(CCA 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
91792 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Enterococci Selective Agar (EA-90 mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
91793 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Hektoen Enteric Agar (HEK 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
91794 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Kligler Iron Agar (KIA 5 ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
91795 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Lysine Iron Agar(LIA-3 ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|