STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91796 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mac Conkey Agar (MC 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
91797 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mannitol Salt Agar (MSA 5 ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
91798 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
91799 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mueller Hinton Blood Agar (MHBA 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
91800 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Sabouraud Dextrose Agar (SAB - 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|