STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91816 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12A-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|
91817 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
16A-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|
91818 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
16B-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|
91819 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
32b-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
91820 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn.. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
09 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|