STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91826 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 002/PCBPL/CPV-THERAPY |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
91827 | Phụ tùng hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV031/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
91828 | Phụ tùng máy cắt đốt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV020a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
91829 | Phụ tùng máy cắt đốt phòng mổ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV022/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
91830 | Phụ tùng máy cắt đốt: Tay cầm điện cực điều khiển bằng tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|