STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91831 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1381/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
91832 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
15521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
91833 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
2201
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
91834 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
2301
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
91835 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
01/2024/VA-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|