STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91831 | Phụ tùng máy gây mê và giúp thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV014/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
91832 | Phụ tùng máy gây mê và giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV014a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 28/10/2020 |
|
91833 | Phụ tùng máy gây mê và giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL/CPV-VADI |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
91834 | Phụ tùng máy gây mê và giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 002/2022/PCBPL/CPV-VADI |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
91835 | Phụ tùng máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV009/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|