STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91861 |
Môi trường phân loại tinh trùng trong quy trình bơi lên Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
91862 |
Môi trường phân tách tinh trùng dựa trên mật độ Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
171/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
91863 |
Môi trường phân tách tinh trùng dựa trên mật độ Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
91864 |
Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
569 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
91865 |
Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
209 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|